Có 2 kết quả:
剧情 jù qíng ㄐㄩˋ ㄑㄧㄥˊ • 劇情 jù qíng ㄐㄩˋ ㄑㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) story line
(2) plot
(2) plot
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) story line
(2) plot
(2) plot
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0